Từ điển Thiều Chửu
幹 - cán
① Mình, như khu cán 軀幹 vóc người, mình người. ||② Gốc, gốc cây cỏ gọi là cán. ||③ Cái chuôi, như thược cán 勺幹 chuôi gáo. ||④ Tài năng làm được việc, như tài cán 才幹. Tục gọi những người làm việc thạo là năng cán 能幹.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
幹 - cán
Thân cây — Phần chính. Phần cốt yếu — Giỏi việc. Chẳng hạn Mẫn cán.


幹辦 - cán biện || 幹部 - cán bộ || 勤幹 - cần cán || 幹局 - cán cục || 幹路 - cán lộ || 幹練 - cán luyện || 幹事 - cán sự || 幹才 - cán tài || 枝幹 - chi cán || 主幹 - chủ cán || 公幹 - công cán || 軀幹 - khu cán || 廉幹 - liêm cán || 貴幹 - quý cán || 才幹 - tài cán ||